路線変更
ろせんへんこう「LỘ TUYẾN BIẾN CANH」
☆ Danh từ
Thay đổi chính sách
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi lộ trình

Bảng chia động từ của 路線変更
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 路線変更する/ろせんへんこうする |
Quá khứ (た) | 路線変更した |
Phủ định (未然) | 路線変更しない |
Lịch sự (丁寧) | 路線変更します |
te (て) | 路線変更して |
Khả năng (可能) | 路線変更できる |
Thụ động (受身) | 路線変更される |
Sai khiến (使役) | 路線変更させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 路線変更すられる |
Điều kiện (条件) | 路線変更すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 路線変更しろ |
Ý chí (意向) | 路線変更しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 路線変更するな |
路線変更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 路線変更
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路変更 こうろへんこう
chệch đường
進路変更 しんろへんこう
sự chuyển làn đường
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
尿路変更術 にょーろへんこーじゅつ
phẫu thuật thay đổi niệu đạo
日付変更線 ひづけへんこうせん ひずけへんこうせん
quốc tế ghi ngày tháng hàng
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ