Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿路結石 にょうろけっせき
Sỏi thận
尿管結石症 にょうかんけっせきしょう
bệnh sỏi niệu quản
結石症 けっせきしょう
bệnh sỏi
尿管結石 にょうかんけっせき
sỏi đường tiết niệu
尿路感染症 にょうろかんせんしょう
nhiễm trùng đường tiểu
尿路 にょうろ
Đường tiết niệu.
尿石 にょうせき
Sỏi thận.
下部尿路症状 かぶにょうろしょうじょう
triệu chứng đường tiết niệu dưới