Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿道疾患
にょうどうしっかん
bệnh niệu đạo
尿管疾患 にょうかんしっかん
bệnh niệu quản
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
気道疾患 きどうしっかん
bệnh đường hô hấp
食道疾患 しょくどうしっかん
bệnh thực quản
胆道疾患 たんどうしっかん
bệnh đường mật
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
「NIỆU ĐẠO TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích