尿管疾患
にょうかんしっかん「NIỆU QUẢN TẬT HOẠN」
Bệnh niệu quản
尿管疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿管疾患
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
尿道疾患 にょうどうしっかん
bệnh niệu đạo
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
卵管疾患 らんかんしっかん
bệnh lý ống dẫn trứng
気管疾患 きかんしっかん
bệnh khí quản
胆管疾患 たんかんしっかん
bệnh ống mật
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.