局
つぼね きょく「CỤC」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Cục (quản lý); đơn vị; ty
(
中国
)
国家海洋局
Cục hải dương quốc gia (Trung Quốc)
自動交換
(
局
)
Tổng đài tự động .
連邦捜査局
(FBI)の
インターネット監視システム
Hệ thống quản lý Internet của cục điều tra liên bang (FBI) .

Từ đồng nghĩa của 局
noun
局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
データ局 データきょく
trạm dữ liệu
ベトナムテレビ局 ベトナムテレビきょく
đài truyền hình việt nam.
局排 つぼねはい
Phòng,phòng sơn,buồng máy xử lí nước.
局コード きょくコード
mã văn phòng