屁理屈屋
へりくつや「THÍ LÍ KHUẤT ỐC」
☆ Danh từ
Sophist, quibbler

屁理屈屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屁理屈屋
屁理屈 へりくつ
ngụy biện; lý sự
理屈屋 りくつや
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
理屈 りくつ
logic; lý do
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument
屁 おなら へ
trung tiện; đánh rắm
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện
料理屋 りょうりや
quán ăn, tiệm ăn