Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屁理屈
へりくつ
ngụy biện
屁理屈屋 へりくつや
sophist, quibbler
理屈 りくつ
logic; lý do
理屈屋 りくつや
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument
屁 おなら へ
trung tiện; đánh rắm
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
「THÍ LÍ KHUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích