Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屁理屈屋 へりくつや
sophist, quibbler
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
理屈 りくつ
logic; lý do
屁理屈 へりくつ
ngụy biện; lý sự
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện
料理屋 りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
修理屋 しゅうりや
ga ra , nơi sửa chữa