居もしない
いもしない
☆ Adj-i
Không có thực

居もしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居もしない
居ても立ってもいられない いてもたってもいられない
không thể ngồi yên
居食い いぐい
sống trong sự ăn không ngồi rồi; không làm mà cứ ngồi ăn
居住い いずまい
dáng điệu ngồi, tượng ngồi
居合い いあい
iai; nghệ thuật rút gươm ra, chặt đầu đối thủ và sau đó thì tra gươm vào bao
居 きょ い
residence
しかしも案山子もない しかしもかかしもない しかしもカカシもない
stop complaining, stop making excuses
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
物ともしない ものともしない
sự sao nhãng, sự phớt lờ