居る
いる おる「CƯ」
☆ Khiêm nhường ngữ, từ sử dụng kana đứng một mình, động từ nhóm 2
Có; ở; sống; có mặt
一緒
に
居
る
時間
を
作
る
Tạo cơ hội gần gũi nhau
悪
い
タイミング
でそこに
居
る
Có mặt tại đó một cách không đúng lúc chút nào
学校
に
行
くのをあきらめて
家
に
居
る
Tôi bỏ học và ở nhà

Từ đồng nghĩa của 居る
verb
Bảng chia động từ của 居る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居る/いるる |
Quá khứ (た) | 居た |
Phủ định (未然) | 居ない |
Lịch sự (丁寧) | 居ます |
te (て) | 居て |
Khả năng (可能) | 居られる |
Thụ động (受身) | 居られる |
Sai khiến (使役) | 居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居られる |
Điều kiện (条件) | 居れば |
Mệnh lệnh (命令) | 居いろ |
Ý chí (意向) | 居よう |
Cấm chỉ(禁止) | 居るな |
居られる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 居られる
居る
いる おる
có
居られる
いられる
có thể ở lại