群れ居る
むれいる「QUẦN CƯ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tập trung lại

Bảng chia động từ của 群れ居る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群れ居る/むれいるる |
Quá khứ (た) | 群れ居た |
Phủ định (未然) | 群れ居ない |
Lịch sự (丁寧) | 群れ居ます |
te (て) | 群れ居て |
Khả năng (可能) | 群れ居られる |
Thụ động (受身) | 群れ居られる |
Sai khiến (使役) | 群れ居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群れ居られる |
Điều kiện (条件) | 群れ居れば |
Mệnh lệnh (命令) | 群れ居いろ |
Ý chí (意向) | 群れ居よう |
Cấm chỉ(禁止) | 群れ居るな |
群れ居る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群れ居る
群居る むれいる
Xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
群居 ぐんきょ
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm
群れる むれる
tụ tập
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
居られる いられる
có thể ở lại
群れ むれ
tốp; nhóm; bầy đàn
居る いる おる
có; ở; sống; có mặt