Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
居住区 きょじゅうく
khu dân cư; khu phố
居住地 きょじゅうち
bản
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ
地方居住者 ちほーきょじゅーしゃ
dân số nông thôn
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
佗住居
cuộc sống cô độc; nơi ở khốn khổ