居候生活
いそうろうせいかつ「CƯ HẬU SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Living in another person's house without paying for food and lodging, sponging on other people for accommodation

居候生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居候生活
居候 いそうろう
kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu
生活 せいかつ
cuộc sống
居候蜘蛛 いそうろうぐも イソウロウグモ
dewdrop spider (any spider of genus Argyrodes)
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi