Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屈曲光学系
屈曲 くっきょく
sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
耐屈曲 たいくっきょく
linh hoạt, chịu uốn
屈曲部 くっきょくぶ
khuỷu; tạo dáng khuỷu cong xuống
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
屈光性 くっこうせい
tính quang dưỡng (sinh vật học)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.