休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
上陸休暇 じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ
休暇予定 きゅうかよてい
kế hoạch cho kì nghỉ