早退届
そうたいとどけ「TẢO THỐI GIỚI」
☆ Danh từ
Giấy xin phép về sớm

早退届 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早退届
早退 そうたい
sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
退学届 たいがくとどけ
Đơn xin nghỉ học
退職届け たいしょくとどけ
Giấy xin nghỉ việc
早退する そうたい
dời đi sớm; thoái lui nhanh
遅刻早退 ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
早期退職 そうきたいしょく
sự thôi việc sớm
早期退職制度 そうきたいしょくせいど
chương trình thôi việc sớm
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng