Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
屋上庭園 おくじょうていえん
vườn trên sân thượng
遊園 ゆうえん
sân chơi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
地上げ屋 じあげや
đất làm ăn bất chính; hạ cánh người hay suy đoán
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
園地 えんち
sân vườn
遊女屋 ゆうじょや
lầu xanh