園遊会
えんゆうかい「VIÊN DU HỘI」
☆ Danh từ
Hội người làm vườn

園遊会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園遊会
遊園 ゆうえん
sân chơi
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
祇園会 ぎおんえ
lễ hội Gion, Kyoto (được tổ chức tại đền Yasaka)
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát