Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋久杉
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋久猿 やくざる ヤクザル
xã hội đen
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ