Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋代駅
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
部屋代 へやだい
phòng được cho thuê
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
簿駅代表機関 ぼえきだいひょうきかん
cơ quan đai diện thương mại.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà