Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代行機関 だいこうきかん
đại lý
代表 だいひょう
cán sự
名簿式比例代表制 めいぼしきひれいだいひょうせい
chế độ bầu cử theo tỷ lệ
関代 かんだい
đại từ quan hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
代表代行 だいひょうだいこう
quyền đại diện