屋外
おくがい「ỐC NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngoài trời
こういう
天気
のいい
日
には
屋外
で
運動
しなさい。
Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài trời vận động đi. .

Từ trái nghĩa của 屋外
屋外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屋外
屋外用 フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド
chân đế biển báo ngoài trời (một kệ hoặc chân đựng được thiết kế để đặt biển chỉ dẫn, thông báo, hoặc quảng cáo, đặc biệt là ở nơi ngoại vi, ngoại trời)
屋外広告 おくがいこうこく
những quảng cáo ngoài trời
đèn chiếu sáng trong nhà
屋外用ラベル おくがいようラベル
tem nhãn chống nước
屋外用/耐水ラベル おくがいよう/たいすいラベル
Nhãn chịu nước/ ngoài trời.
屋外対応 安全ミラー おくがいたいおう あんぜんミラー おくがいたいおう あんぜんミラー おくがいたいおう あんぜんミラー
gương an toàn dùng ngoài trời
屋外用くず入れ おくがいようくずいれ
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.