Kết quả tra cứu 屋外
Các từ liên quan tới 屋外
屋外
おくがい
「ỐC NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ngoài trời
こういう
天気
のいい
日
には
屋外
で
運動
しなさい。
Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài trời vận động đi. .

Đăng nhập để xem giải thích