Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋根づたいの君へ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
鋸屋根 のこぎりやね
Mái dạng bậc thang
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
素屋根 すやね
giàn giáo và mái che tạm đặt xung quanh miếu, đền,... đang sửa chữa
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
円屋根 えんやね
mái nhà hình bán cầu, mái vòm; vòm