Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリンの頸
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリンを弾く ばいおりんをひく
kéo vi ô lông.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
バイオリンのくび
neck of violin
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà