Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋根裏 やねうら
gác xép, gác mái, gác xép sát mái
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
裏屋 うらや
nhà hướng hẻm (hướng ngược lại với mặt đường)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
楽屋裏 がくやうら
hậu trường