Kết quả tra cứu 散歩
Các từ liên quan tới 散歩
散歩
さんぽ
「TÁN BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
散歩
に
行
っていいですか?
Tôi đi dạo có sao không?
散歩
に
行
きたいと
思
いますか。
Bạn có muốn ra ngoài đi dạo không?
散歩
している
時
に
誰
かが
私
の
肩
をぽんとたたいた。
Trong khi tôi đang đi dạo, có ai đó vỗ vào vai tôi.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 散歩
Bảng chia động từ của 散歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散歩する/さんぽする |
Quá khứ (た) | 散歩した |
Phủ định (未然) | 散歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 散歩します |
te (て) | 散歩して |
Khả năng (可能) | 散歩できる |
Thụ động (受身) | 散歩される |
Sai khiến (使役) | 散歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散歩すられる |
Điều kiện (条件) | 散歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散歩しろ |
Ý chí (意向) | 散歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散歩するな |