屎尿処理
しにょうしょり「NIỆU XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Xử lý chất thải

屎尿処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屎尿処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
屎尿 しにょう
chất bài tiết, cứt, đái
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
呼処理 こしょり
xử lý cuộc gọi
セル処理 セルしょり
xử lý ô
オンライントランザクション処理 オンライントランザクションしょり
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hoạt động
バックエンド処理 バックエンドしょり
xử lý nền