屏息
へいそく「BÌNH TỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nín thở
Im lặng không một tiếng động

Bảng chia động từ của 屏息
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屏息する/へいそくする |
Quá khứ (た) | 屏息した |
Phủ định (未然) | 屏息しない |
Lịch sự (丁寧) | 屏息します |
te (て) | 屏息して |
Khả năng (可能) | 屏息できる |
Thụ động (受身) | 屏息される |
Sai khiến (使役) | 屏息させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屏息すられる |
Điều kiện (条件) | 屏息すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屏息しろ |
Ý chí (意向) | 屏息しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 屏息するな |
屏息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屏息
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏居 へいきょ
sống ẩn cư khi về hưu
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息 いき おき
hơi