障屏
しょうへい「CHƯỚNG BÌNH」
☆ Danh từ
Bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)

障屏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障屏
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
屏息 へいそく
nín thở
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏居 へいきょ
sống ẩn cư khi về hưu
重屏禁 じゅうへいきん
việc biệt giam trong phòng tối không có giường (tối đa một tuần)
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)