Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屏風浦駅
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)