Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屑入れ くずいれ
thùng rác; giỏ rác
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
切れ屑 きれくず
những mảnh nhỏ vải (len)
綿屑 わたくず
bông vụn
アルミ屑 あるみくず
nhôm vụn.
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác