屑入れ
くずいれ「TIẾT NHẬP」
Thùng rác; giỏ rác

屑入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屑入れ
屑入れ屑出し くずいれくずだし
rác ở ngoài
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
切れ屑 きれくず
những mảnh nhỏ vải (len)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).