Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切り屑 きりくず
mẩu cắt thải ra
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
屑入れ くずいれ
thùng rác; giỏ rác
屑入れ屑出し くずいれくずだし
rác ở ngoài
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra