Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
綿屑 わたくず
bông vụn
アルミ屑 あるみくず
nhôm vụn.
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
木屑 きくず
vỏ bào; mùn bào