Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
展示室
てんじしつ
phòng triển lãm.
展示 てんじ
sự trưng bày
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
展示場 てんじじょう
quầy triển lãm
展示物 てんじぶつ
vật trưng bày
展示品 てんじひん
hàng triển lãm.
展示会 てんじかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
展示貨物 てんじかもつ
hàng trưng bày.
展示する てんじする
trưng bày
「TRIỂN KÌ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích