Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
展覧会に出す
てんらんかいにだす
tham gia vào cuộc triển lãm
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
展覧会場 てんらんかいじょう
phòng trưng bày, phòng triển lãm
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
絵の展覧会 えのてんらんかい
cuộc triển lãm tranh
展覧する てんらんする
triển lãm
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
日本美術展覧会 にほんびじゅつてんらんかい
triển lãm mĩ thuật Nhật Bản
Đăng nhập để xem giải thích