日本美術展覧会
にほんびじゅつてんらんかい
☆ Danh từ
Triển lãm mĩ thuật Nhật Bản

日本美術展覧会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本美術展覧会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
美術展 びじゅつてん
cuộc triển lãm nghệ thuật
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.