被除数(a÷bのa)
ひじょすう(a÷bのa)
Dividend
被除数(a÷bのa) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被除数(a÷bのa)
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
等式(A=B) とうしき(A=B)
đẳng thức
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A