属名
ぞくめい「CHÚC DANH」
☆ Danh từ
(sinh vật học) tên giống

属名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属名
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
属性型JPドメイン名 ぞくせいがたジェーピードメインめい
tên miền jp loại thuộc tính
属性型JPドメイン名 ぞくせーがたJPドメインめー
loại tổ chức tên miền nhật bản
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới