Các từ liên quan tới 属性 (コンピューティング)
điện toán
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
オートノミック・コンピューティング オートノミック・コンピューティング
điện toán tự trị
グリッド・コンピューティング グリッド・コンピューティング
điện toán lưới
GPUコンピューティング GPUコンピューティング
GPGPU (General-Purpose Computation on GPU)
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử