Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
属性値選択節
ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択値群 せんたくちぐん
đánh giá tập hợp
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
属性値 ぞくせいち
thuộc tính - giá trị
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
多値属性 たちぞくせい
thuộc tính đa trị
属性値アサーション ぞくせいちアサーション
方向選択性 ほうこうせんたくせい
chọn lọc định hướng
Đăng nhập để xem giải thích