属領
ぞくりょう「CHÚC LĨNH」
☆ Danh từ
Thuộc địa; vùng đất thuộc sự quản lý của một nước

属領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属領
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属性化領域 ぞくせいかりょういき
vùng đạt tiêu chuẩn
領域定義属性 りょういきていぎぞくせい
thuộc tính định nghĩa miền