屠蘇散
とそさん「ĐỒ TÔ TÁN」
☆ Danh từ
Gia vị sử dụng trong món toso (một loại món ăn duy trì tuồi thọ có các gia vị thuốc Bắc uống vào dịp Tết ở Nhật)

屠蘇散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屠蘇散
屠蘇 とそ
cho gia vị vào mục đích (phục vụ ở (tại) năm mới có)
お屠蘇 おとそ
rượu khai vị đầu xuân
屠蘇機嫌 とそきげん
feeling a little drunk with the New Year's sake
屠蘇気分 とそきぶん
festive New Year's mood
屠腹 とふく
harakiri, seppuku, disembowelment
屠場 とじょう
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt.
浮屠 ふと
Phật
屠殺 とさつ
sự tàn sát; sự chém giết