屠蘇機嫌
とそきげん「ĐỒ TÔ KI HIỀM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Feeling a little drunk with the New Year's sake

屠蘇機嫌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屠蘇機嫌
屠蘇 とそ
cho gia vị vào mục đích (phục vụ ở (tại) năm mới có)
お屠蘇 おとそ
rượu khai vị đầu xuân
屠蘇散 とそさん
gia vị sử dụng trong món toso (một loại món ăn duy trì tuồi thọ có các gia vị thuốc Bắc uống vào dịp Tết ở Nhật)
屠蘇気分 とそきぶん
festive New Year's mood
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu