Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屡屡 しばしば
thường, hay, luôn, năng
屡々 しばしば
叩く たたく はたく
đánh; đập; gõ; vỗ
叩く音 たたくおと
bịch.
扉を叩く とびらをたたく
Gõ cửa
ぶっ叩く ぶったたく
đánh mạnh, đập mạnh
手を叩く てをたたく
Vỗ tay
引っ叩く ひっぱたく
tát, đánh