Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屡屡 しばしば
thường, hay, luôn, năng
屡々 しばしば
説 せつ
thuyết
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
諸説 しょせつ
ý kiến; thuyết; câu chuyện.
図説 ずせつ
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo