層状
そうじょう「TẰNG TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Được phân tầng

層状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 層状
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
層 そう
tầng, thớ
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)
浅層 せんそう
Tầng đất nông
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá