Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 履修証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
履修 りしゅう
sự tham gia học hành; sự hoàn thành khoá học
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
再履修 さいりしゅう
Học lại
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
修了証 しゅうりょうしょう
bằng chứng (của) hoàn thành hướng (e.g. văn bằng)