Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
履歴 りれき
lịch sử; dữ kiện
エラー履歴 エラーりれき
lịch sử lỗi
コマンド履歴 コマンドりれき
lịch sử câu lệnh
履歴書 りれきしょ
bản lý lịch
履歴データ りれきデータ
dữ kiện lịch sử
現象 げんしょう
hiện tượng
現病歴 げんびょうれき
bệnh hiện có
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng