Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耕作 こうさく
canh tác
ズボンした ズボン下
quần đùi
耕作者 こうさくしゃ
Người trồng trọt; người canh tác.
耕作地 こうさくち
đất trồng trọt; đất canh tác.
耕作物 こうさくぶつ
vật chưa thành phẩm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
下作 げさく したさく
điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết